Có 1 kết quả:

燕梳 yàn shū ㄧㄢˋ ㄕㄨ

1/1

yàn shū ㄧㄢˋ ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) insurance (loanword)

Bình luận 0